Máy Kinh Vĩ Điện tử PENTAX ETH - 505
Giá: 28,000,000 vnđ
Máy Kinh Vĩ Điện tử PENTAX ETH - 500Series
Giá: 28,000,000 vnđ
Electronic Theodolites ETH-500 | Series Specification | ||||
Model | ETH-502 | ETH-505 | ETH-510 | ETH-520 | |
Telescope | Imaging | Erect image | |||
Objective aperture | 45 mm | ||||
Magnification | 30 x | ||||
Resolution | ≤ 3” | ||||
Field of view | 1° 20’ | ||||
Shortest focusing distance | 1.35 m | ||||
Stadia multiplication constant | 100 | ||||
Stadia addition constant | 0 | ||||
Angle Measuring | Angle measuring mode | Absolute encoder | |||
Angle measuring accuracy | 2" | 5" | 10" | 20" | |
Angle display | 1"/5" | 1"/5" | 5"/10" | 10"/20" | |
Angle unit | 360°/400G | ||||
Compensator | Tilt sensor | Automatic vertical compensation | |||
Tilt compensator | Yes | Yes | No | No | |
Soft switch | ON/OFF | ON/OFF | - - | - - | |
Compensation range | ± 3’ | ||||
Display unit | Two-sided | Two-sided | |||
Optical plummet Image | Erect | Erect | |||
Magnification | 3 x | ||||
Angle of vision | 3° | ||||
Focusing range | 0.5 m ~ ∞ | ||||
Sensitivity of tubular vial mm | 30”/2 | 30”/2 | 40”/2 mm | 40”/2 mm | |
Sensitivity of circular vial | 8’/2 mm | ||||
Dust & Water Protection | IP44 | ||||
Type of base | Detachable | ||||
Power supply | Battery | 4 x single three (AAA) type dry battery | |||
Ambient temperature | For operation | -20°C - +50°C | |||
Weight | Instrument | 4.5 kg | |||
Measurements | Carrying case | 1.9 kg | |||
Instrument | W 175 mm x L 170 mm x H 334 mm | ||||
Carrying case | W 330 mm x L 450 mm x H 220 mm |
HÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY KINH VỸ ĐIỆN TỬ PENTAX ETH-500
MODEL |
|
ETH-502 |
ETH-505 |
ETH-510 |
ETH-520 |
Ống kính |
Hình ảnh |
ảnh thuận |
|||
|
Đường kính kính vật |
45mm |
|||
|
Độ phóng đại |
30x |
|||
|
Độ phân giải |
< 3” |
|||
|
Trường nhìn |
1o20’ |
|||
|
Khoảng cách nhìn ngắn nhất |
1.35m |
|||
|
Hệ số K |
100 |
|||
|
Hệ số nhìn xa |
0 |
|||
Đo góc |
Dạng đo góc |
Sự gia tang |
|||
|
Độ chính xác đo góc |
2” |
5” |
10” |
20” |
|
Số đọc nhỏ nhất |
1”/ 5” |
5”/ 10” |
10”/ 20” |
|
|
Góc hiển thị |
360o/ 400gon |
|||
Con lắc tự động |
Bù trục đứng |
Tự động bù trục đứng |
|||
|
Bọt thủy điện tử (trục ngang) |
Có |
Có |
Không |
Không |
|
Chế độ tắt |
ON/ OFF |
ON/ OFF |
- |
- |
|
Phạm vi bù trục |
+ 3’ |
|||
Màn hình |
|
2 màn hình |
|||
Dọi tâm quang học |
|
||||
|
Hình ảnh |
ảnh thuận |
|||
|
Độ phóng đại |
3x |
|||
|
Góc nhìn |
3” |
|||
|
Điều quang |
0.5m ~ ∞ |
|||
Bọt thủy |
Đcx bọt thủy dài |
30”/2mm |
40”/2mm |
||
|
Đcx bọt thủy tròn |
8’/2mm |
|||
Chống bụi và nước |
IP 44 |
||||
Đế máy |
|
Tháo rời |
|||
Nguồn điện |
Pin |
4 Pin AAA |
|||
Nhiệt độ hoạt động |
-20oC ~ +50oC |
||||
Trọng lượng |
Máy |
4.5kg |
|||
|
Thùng máy |
1.9kg |
|||
Kích thước |
Máy |
W 175mm x L 170mm x H 334mm |
|||
|
Thùng máy |
W 330mm x L 450mm x H 220mm |
CÔNG TY MÁY ĐO ĐẠC TRẮC ĐỊA TRUNG AN
Địa Chỉ: 124/46 Phan Huy Ích , P. 15, Q. Tân Bình, Tp. HCM
Tel : (08) 38150410 - Fax: (08) 38150410
Hotline: 091 7080310 (Mr. Trung) - 0909674225 (Mr. Tín)
Email: trungankd@gmail.com
Website: http://trungan.net/